6ES7540-1AD00-0AA0 | MÔ ĐUN CM PTP RS232 BA

| Mã sản phẩm | 6ES7540-1AD00-0AA0 |
| Mô tả |
SIMATIC S7-1500, CM PTP RS232 BA Communication module for Serial connection RS232, Freeport, 3964 (R), USS, 19200 Kbit/s, 9-pin D-sub connector
|
| Trọng lượng | 0,262 kg |
| Kích thước đóng gói (W x L x H) | 14,90 x 15,30 x 4,30 |
| Xuất xứ | Germany |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Chứng từ | COCQ và hóa đơn VAT |
I. MÔ ĐUN CM PtP
1. TỔNG QUAN
- RS 232C, tối đa 19,2 Kbit / s
- RS 232C, tối đa 115,2 Kbit / s
- RS 422 / RS 485, tối đa 19,2 Kbit / s
- RS 422 / RS 485, tối đa 115,2 Kbit / s
- Freeport: Định dạng điện tín có thể tham số của người dùng để liên lạc chung
- 3964 (R) để cải thiện độ tin cậy của đường truyền
- Modbus RTU Master
- Modbus RTU Slave
- USS, được triển khai thông qua hướng dẫn

2. ỨNG DỤNG CM PTP
Modbus RTU master tạo một mạng Modbus RTU cho tối đa 30 nô lệ Modbus.
3. THIẾT KẾ
Gắn trên thanh ray S7-1500 bằng một vít duy nhất
Đầu nối phụ D duy nhất, không thể thay thế cho nhau
Nắp phía trước với ngăn cáp có thể mở rộng
Bao gồm trong phạm vi giao hàng:
Một đầu nối chữ U
Cửa trước
4. CHỨC NĂNG CM PTP
- Hiển thị trạng thái mô-đun cho LỖI (đèn LED đỏ) và RUN (đèn LED xanh lục)
- Màn hình giao tiếp để gửi và nhận
- Freeport: Định dạng khung tham số người dùng cho giao tiếp phổ biến
- 3964 (R) để cải thiện độ tin cậy của đường truyền
- Modbus RTU Master
- Modbus RTU Slave
- USS, được triển khai thông qua hướng dẫn
- RS 232 với các tín hiệu phụ trợ
- RS 422 cho kết nối song công
- RS 485 cho kết nối bán song công và đa điểm
- Tốc độ truyền từ 300 đến 115 200 bit / s
- Kết nối qua đầu nối phụ D
- Dữ liệu nhận dạng và bảo trì IM0
- Cập nhật firmware
- Ghi nhãn rõ ràng ở phía trước mô-đun
II. GIAO HÀNG & THANH TOÁN
1. THỜI GIAN GIAO HÀNG
Thời gian giao hàng sản phẩm: Siemens 6ES7540-1AD00-0AA0
Model : 6ES7540-1AD00-0AA0
Description : SIMATIC S7-1500, CM PTP RS232 BA Communication module for Serial connection RS232, Freeport, 3964 (R), USS, 19200 Kbit/s, 9-pin D-sub connector
Giao hàng ngay ở HCM và các tỉnh thành lân cận
Các tỉnh thành khác trong vòng 1-5 ngày tùy vào khu vực
2. THANH TOÁN
Điều khoản thanh toán sản phẩm: Siemens 6ES7540-1AD00-0AA0
Đối với hàng có sẵn: 100% trước khi hoặc ngay khi giao hàng hóa và chứng từ
Đối với đặt hàng: 30% khi đặt hàng, 70% khi có thông báo giao hàng và chứng từ
Về phần công nợ sẽ được trao đổi cụ thể trong quá trình làm việc.
III. CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
Điều khoản bảo hành sản phẩm: Siemens 6ES7540-1AD00-0AA0
Thiết bị trên sẽ không được bảo hành khi sử dụng, vận hành, bảo dưỡng không đúng theo các quy định của nhà sản xuất và do các nguyên nhân bất khả kháng như: thiên tai, hoả hoạn, môi trường, phá hoại hay TEM niêm bảo hành bị xé rách…
ĐIỆN TỰ ĐỘNG TTC là nhà phân phối chính thức thiết bị PLC S7-1500 của Siemens tại thị trường Việt Nam với giá cả cực cạnh tranh và đầy đủ các chính sách bảo hành chính hãng trong 12 tháng.
————————————————
LIÊN HỆ :
Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0899 885 226(call/zalo)
➢ Email: le.ducdo@tudong-ttc.com
Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website CÔNG TY ĐIỆN TỰ ĐỘNG TTC Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.

7KM3220-2BA01-1JA0 | SENTRON PAC3220
6XV1830-0ET10 | PROFIBUS FC Standard
3RT2015-2AP02 | CONTACTOR AC-3 7 A 3 kW / 400 V 1 NC
3RT1065-6AF36 | CONTACTOR AC-3 265 A 132 kW / 400 V 2NO + 2NC
6ES7231-5ND32-0XB0 | MÔ ĐUN SM 1231 4 AI
6XV1821-0AH10 | PROFIBUS Plastic Fiber Optic Cable
6XV1830-5FH10 | PROFIBUS FC Process Cable GP
3RT2045-1AP00 | CONTACTOR AC-3 80 A 37 kW / 400 V 1 NO + 1 NC
6XV1830-3EH10 | PROFIBUS FC Trailing Cable
6ES7231-7PD22-0XA8 | MÔ ĐUN EM 231
6XV1830-3GH10 | PROFIBUS FESTOON Cable GP
7ME6910-1AA30-1AA0
6SL3220-2YE20-0UF0 | BIẾN TẦN G120X 4 kW
6ES7132-6BF01-0BA0 | MÔ ĐUN ET 200SP DQ 8x24VDC/0.5A ST
6SL3220-2YE28-0UF0 | BIẾN TẦN G120X 15 kW
6ES7307-1EA01-0AA0 | Nguồn PS307 24 V/5 A DC
6EP1333-4BA00 | NGUỒN PM 1507 24 V/8 A
6ES7223-1PL22-0XA8 | MÔ ĐUN EM 223
6ES7510-1DJ01-0AB0 | CPU 1510SP-1 PN
6ES7155-5AA00-0AC0 | MÔ ĐUN ET 200MP IM 155-5 PN HF
6EP1334-1LB00 | SITOP PSU100L 24 V 10 A
6SL3130-1TE24-0AA0 | BIẾN TẦN S120 3PH 380-480V 40KW
6GK5008-0BA10-1AB2 | SCALANCE XB008
6SL3120-2TE21-8AC0 | BIẾN TẦN S120 400V 3AC
3RT2024-1BB40 | CONTACTOR AC-3 12 A 5,5 kW / 400 V 1 NO + 1 NC
6ES7522-1BL01-0AB0 | MÔ ĐUN SM 522 DQ 32x24 V DC/0.5A HF
6ES7416-3ES07-0AB0 | S7-400 CPU 416-3 PN/DP
6ES7902-3AC00-0AA0 | CÁP KẾT NỐI ĐIỂM-ĐIỂM RS422-RS422 SIEMENS
6SL3210-5BB21-1UV1 | V20 200-240V 1AC 1.1 kW
6GK5005-0BA00-1AB2 | Bộ chia mạng Switch IE SCALANCE XB005
6GK5004-1BF00-1AB2 | SCALANCE XB004-1LD
6AV2104-2BD00-0BD0 | Phần mềm SIMATIC WinCC Runtime Advanced Powerpack - 128 to 512 PowerTags
3RT2023-1BB40 | CONTACTOR AC-3 9 A 4 kW / 400 V 1 NO + 1 NC
6GK5101-1BC00-2AA3 | SCALANCE X101-1LD IE
6EP3334-8SB00-0AY0 | SITOP PSU8200 24 V/10 A
6SL3330-1TE38-2AA3 | BIẾN TẦN S120 380-480V 3AC 400kW
3RT2038-1AP00 | KHỞI ĐỘNG TỪ 80 A 37 kW/400 V 1 NO + 1 NC
6ES7315-7TJ10-0AB0 | CPU 315T-3 PN / DP
6ES7521-1BH50-0AA0 | MÔ ĐUN SM 521 DI 16x24 V DC BA
Đánh giá 6ES7540-1AD00-0AA0 | MÔ ĐUN CM PTP RS232 BA
Chưa có đánh giá nào.