6XV1870-3RE50 | Industrial Ethernet TP XP Cord RJ45/RJ45

| Mã sản phẩm | 6XV1870-3RE50 |
| Mô tả |
Industrial Ethernet TP XP Cord RJ45/RJ45, CAT 6A, crossed TP cable 4×2, pre-assembled with 2 RJ45 plugs, length 0.5 m.
|
| Trọng lượng (kg) | 0,048 kg |
| Kích thước đóng gói (W x L x H) | 1.00 x 1.00 x 1.00 |
| Xuất xứ | Hungary |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Chứng từ | COCQ và hóa đơn VAT |
Giới thiệu về Siemens 6XV1870-3RE50 – Industrial Ethernet TP XP Cord RJ45/RJ45
Tổng quan
6XV1870-3RE50 là cáp Ethernet công nghiệp loại CAT6A, được lắp ráp sẵn với hai đầu nối RJ45, chiều dài 0.5 m. Sản phẩm này là cáp mạng chéo (crossed TP cable), phù hợp với các kết nối đặc thù trong mạng Ethernet công nghiệp, giúp cải thiện hiệu suất kết nối giữa các thiết bị với yêu cầu truyền dữ liệu tốc độ cao.
Thông số kỹ thuật
- Mã sản phẩm: 6XV1870-3RE50
- Loại cáp: Cáp TP chéo (crossed TP cable) lắp ráp sẵn
- Cấu trúc cáp: 4 x 2 lõi (8 lõi)
- Tiêu chuẩn: CAT6A
- Kết nối: RJ45/RJ45 (lắp ráp sẵn)
- Chiều dài: 0.5 m
- Loại cáp: Cáp chéo (crossed TP)
Đặc điểm nổi bật
- Cáp chéo (Crossed TP): Thiết kế cáp chéo cho phép kết nối trực tiếp giữa hai thiết bị tương tự mà không cần qua switch hoặc hub, tối ưu hóa cho các kết nối trong môi trường công nghiệp.
- Chuẩn CAT6A tốc độ cao: Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn CAT6A, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh và ổn định, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
- Kết nối RJ45 lắp ráp sẵn: Hai đầu RJ45 được lắp ráp sẵn giúp quá trình lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng.
- Chiều dài ngắn 0.5 m: Phù hợp cho các kết nối cự ly gần trong các tủ điều khiển hoặc hệ thống mạng cục bộ (LAN) trong công nghiệp.
- Kết nối thiết bị mạng trực tiếp: Cáp chéo được sử dụng để kết nối trực tiếp giữa hai thiết bị có cùng chức năng, như hai máy tính, hai router hoặc hai switch.
- Hệ thống mạng cục bộ (LAN): Được ứng dụng trong các hệ thống mạng nhỏ, kết nối các thiết bị gần nhau trong tủ điều khiển hoặc các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
- Truyền tải dữ liệu tốc độ cao: Với tiêu chuẩn CAT6A, sản phẩm đáp ứng yêu cầu về băng thông và tốc độ trong các hệ thống truyền thông hiện đại.
Giao hàng và thanh toán
Thời gian giao hàng
Thời gian giao hàng của sản phẩm:
Model: 6XV1870-3RE50
Description: Industrial Ethernet TP XP Cord RJ45/RJ45, CAT 6A, crossed TP cable 4×2, pre-assembled with 2 RJ45 plugs, length 0.5 m.
Giao hàng ngay ở HCM và các tỉnh thành lân cận
Các tỉnh thành khác trong vòng 1-5 ngày tùy vào khu vực
Thanh toán
Điều khoản thanh toán sản phẩm: 6XV1870-3RE50
Đối với hàng có sẵn: 100% trước khi hoặc ngay khi giao hàng hóa và chứng từ
Đối với đặt hàng: Cọc 30% khi xác nhận đặt hàng, thanh toán 70% còn lại khi có thông báo giao hàng
Về phần công nợ sẽ được trao đổi cụ thể trong quá trình làm việc
Chính sách bảo hành
Điều khoản bảo hành sản phẩm: 6XV1870-3RE50
Thiết bị trên sẽ không được bảo hành khi sử dụng, vận hành, bảo dưỡng không đúng theo các quy định của nhà sản xuất và do các nguyên nhân bất khả kháng như: thiên tai, hỏa hoạn, môi trường, phá hoại hay Tem niêm bảo hành bị xé rách,…
Công ty TNHH Điện Tự Động TTC là nhà phân phối chính thức thiết bị Cáp Lập Trình PLC Siemens của Siemens tại thị trường Việt Nam với giá cả cực cạnh tranh và đầy đủ các chính sách bảo hành chính hãng trong 12 tháng.
LIÊN HỆ:
Để được tư vấn trực tiếp, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
➢ Tư vấn bán hàng: 0899 885 226 (zalo/call)
➢ Email: le.ducdo@tudong-ttc.com
Cảm ơn quý khách đã truy cập vào website Công ty TNHH Điện Tự Động TTC. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích và có những trải nghiệm tuyệt vời trên trang.

6ED1055-1MD00-0BA2 | LOGO! AM2 RTD
6XV1830-3DH15 | PROFIBUS M12 Plug-in Cable
3RT1075-6AP36 | CONTACTOR AC-3 400 A 200 kW / 400 V 2NO + 2NC
6XV1840-3AH10| Cáp Ethernet công nghiệp
6ED1052-2MD08-0BA2 | LOGO! 12/24RCEO
6ES7291-8GH23-0XA0 | THẺ NHỚ S7-200 MC 291 256 KB
6GK1905-6AB00 | PROFIBUS FASTCONNECT
6SL3220-2YE16-0UF0 | BIẾN TẦN G120X 2.2 kW
6SL3220-2YE30-0AB0 | BIẾN TẦN G120X 18.5 kW
6ES7131-6BH01-0BA0 | MÔ ĐUN ET 200SP DI 16x24VDC ST
6ES7214-1BD23-0XB8 | CPU 224 AC/DC/RLY
6ES7332-7ND02-0AB0 | MÔ ĐUN S7-300 SM 332 4 AI
6GK5008-0GA10-1AB2 | SCALANCE XB008G
6ES7522-1BF00-0AB0 | MÔ ĐUN SM 522 DQ 8x24 V DC/2A HF
6EP1332-5BA10 | SITOP PSU100C 24 V/4 A
3RT1055-6AB36 | contactor AC-3e/AC-3 150 A 75 kW / 400 V
6SL3255-0AA00-2CA0 | USB cable for Control Units CU230P
3NE1815-0 | CẦU CHÌ SITOR In: 25 A gS Un AC: 690 V Un DC: 250 V
6ES7134-4GB01-0AB0 | MÔ ĐUN f. ET200S 2 AI
3RT2018-1AF02 | CONTACTOR AC-3 7.5 KW / 400 V 1 NC
6GK5204-2AA00-2YF2 | SCALANCE XF204-2BA
6SL3210-1KE22-6UF1 | BIẾN TẦN G120C 3AC 11 KW
6SL3210-1PB21-8UL0 | BIẾN TẦN G120 PM240-2 1/3 AC 3KW
6AV2128-3GB06-0AX0 | HMI MTP700 UNIFIED COMFORT
3RW4024-1TB05 | Soft starter S0 12.5 A, 7.5 kW/500 V
3RT1054-1AB36 | power contactor AC-3e/AC-3 115 A 400 V
6AV6642-0BC01-1AX1 | MÀN HINH HMI TP 177B 6" DP
6GK5005-0BA10-1AA3 | SCALANCE X005
6ES7515-2AM02-0AB0 | CPU 1515-2 PN
6GK5205-3BB00-2AB2 | SCALANCE XB205-3
6AV2128-3GB06-0AX1 | Màn hình Unified Comfort MTP700 7″
6EP1333-4BA00 | NGUỒN PM 1507 24 V/8 A
6GK5108-2BB00-2AB2 | SCALANCE XB108-2
6XV1820-6AH10 | Flexible Fiber Optic Cable 

Đánh giá 6XV1870-3RE50 | Industrial Ethernet TP XP Cord RJ45/RJ45
Chưa có đánh giá nào.